Phạm vi số model hoặc cuộn của cuộn cán nguội không phải là một khái niệm cố định và thống nhất, vì nó bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm vật liệu, độ dày, chiều rộng, phương pháp xử lý bề mặt, nhà sản xuất và các yêu cầu ứng dụng cụ thể. Tuy nhiên, tôi có thể tóm tắt một số model hoặc phạm vi thông số kỹ thuật phổ biến dựa trên các đặc điểm sản phẩm cuộn cán nguội thông thường và các ứng dụng thị trường.
Phạm vi thông số kỹ thuật cuộn cán nguội phổ biến
Độ dày: Độ dày của cuộn cán nguội thường nằm trong khoảng từ 0,2mm đến 4mm, nhưng độ dày cụ thể có thể được tùy chỉnh theo nhu cầu của khách hàng. Các thông số kỹ thuật độ dày phổ biến bao gồm 0,35mm, 0,4mm, 0,5mm, 0,7mm, 1,0mm, 1,2mm, 1,5mm, 2,0mm, 2,5mm, 3,0mm, v.v.
Chiều rộng: Phạm vi chiều rộng của cuộn cán nguội tương đối rộng, thường từ 600mm đến 2000mm. Các thông số kỹ thuật chiều rộng phổ biến bao gồm 1000mm, 1250mm, 1500mm, v.v. Các thông số kỹ thuật này phổ biến hơn trên thị trường và có thể đáp ứng hầu hết các yêu cầu ứng dụng.
Chiều dài: Chiều dài của cuộn cán nguội thường được cắt hoặc tùy chỉnh theo nhu cầu của khách hàng. Khi được giao dưới dạng cuộn, chiều dài có thể rất dài, nhưng trong các ứng dụng thực tế, nó sẽ được cắt và xử lý theo yêu cầu. Các thông số kỹ thuật chiều dài tấm thép phổ biến bao gồm 1200mm, 1500mm, 2000mm, 2500mm, 3000mm, v.v., nhưng không phải tất cả các thông số kỹ thuật sẽ xuất hiện cùng một lúc, tùy thuộc vào năng lực sản xuất của nhà sản xuất và nhu cầu thị trường.
Các model cuộn cán nguội phổ biến
Ngoài phạm vi thông số kỹ thuật trên, cuộn cán nguội còn có nhiều model hoặc cấp độ khác nhau, thường liên quan đến vật liệu, hiệu suất và các lĩnh vực ứng dụng. Sau đây là một số model cuộn cán nguội phổ biến:
Các cuộn cán nguội dòng Q chủ yếu đề cập đến các cuộn cán nguội thép kết cấu carbon thông thường và phạm vi model của chúng chủ yếu liên quan đến giới hạn chảy của thép. Trong dòng Q, các số khác nhau đại diện cho các cấp độ giới hạn chảy khác nhau. Sau đây là một số phạm vi model cuộn cán nguội dòng Q phổ biến và mô tả ngắn gọn của chúng:
|
Số model |
Mô tả sử dụng |
|
Q195 |
Cuộn cán nguội có giới hạn chảy 195 MPa |
|
Q215 |
Cuộn cán nguội có giới hạn chảy 215 MPa |
|
Q235 |
Cuộn cán nguội có giới hạn chảy 235 MPa |
|
Q255, Q275 |
Xếp hạng giới hạn chảy cao hơn (giả định tồn tại, ít được sử dụng trong thực tế) |
Ghi chú
Sự khác biệt về model: Các nhà sản xuất khác nhau có thể tinh chỉnh hoặc phát triển các model mới của cuộn cán nguội dòng Q theo tiêu chuẩn sản xuất và nhu cầu thị trường của riêng họ. Do đó, một số model dòng Q không chuẩn có thể gặp phải trong các ứng dụng thực tế.
Lĩnh vực ứng dụng: Cuộn cán nguội dòng Q được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như sản xuất ô tô, sản phẩm điện, đầu máy và toa xe, hàng không, dụng cụ chính xác, đóng hộp thực phẩm, v.v. Loại cuộn cán nguội cụ thể được sử dụng cần được chọn theo môi trường sử dụng và yêu cầu hiệu suất của sản phẩm.
Tóm tắt
Phạm vi model của cuộn cán nguội dòng Q chủ yếu bao gồm Q195, Q215, Q235, v.v. Các model này đại diện cho các cấp độ giới hạn chảy khác nhau. Khi lựa chọn, cần phải cân nhắc chúng theo nhu cầu sử dụng và yêu cầu hiệu suất cụ thể. Đồng thời, cũng cần chú ý đến sự khác biệt giữa các nhà sản xuất và tiêu chuẩn khác nhau để đảm bảo rằng các sản phẩm được chọn đáp ứng nhu cầu thực tế.
Các cuộn cán nguội dòng SPCC là tên thép của "tấm và dải thép carbon cán nguội thông thường" theo tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS). Nhiều quốc gia hoặc công ty trực tiếp sử dụng chúng để chỉ ra các loại thép tương tự do chính họ sản xuất (chẳng hạn như tiêu chuẩn Baosteel Q/BQB402 có SPCC). Các cuộn cán nguội dòng SPCC thường có chất lượng bề mặt, hiệu suất gia công và cấp sử dụng khác nhau. Sau đây là tóm tắt về phạm vi model của các cuộn cán nguội dòng SPCC:
|
Số model |
Mô tả sử dụng |
|
SPCC |
Tấm và dải thép carbon cán nguội để sử dụng chung |
|
SPCD |
Tấm và dải thép carbon cán nguội cho các ứng dụng dập |
|
SPCE |
Tấm và dải thép carbon cán nguội cho các ứng dụng kéo sâu |
|
... |
Các model mục đích đặc biệt khác (ví dụ: SPCCK, SPCCCE, v.v.) |
Ghi chú
Sự khác biệt về model: Các nhà sản xuất khác nhau có thể tinh chỉnh hoặc phát triển các model mới của cuộn cán nguội dòng SPCC theo tiêu chuẩn sản xuất và nhu cầu thị trường của riêng họ. Do đó, một số model dòng SPCC không chuẩn có thể gặp phải trong các ứng dụng thực tế.
Sự khác biệt về hiệu suất: Ngay cả cùng một model cuộn cán nguội dòng SPCC cũng có thể có hiệu suất khác nhau do sự khác biệt về quy trình sản xuất, thành phần hóa học và xử lý bề mặt. Do đó, cần phải cân nhắc nhu cầu sử dụng và yêu cầu hiệu suất cụ thể khi lựa chọn.
Lĩnh vực ứng dụng: Các cuộn cán nguội dòng SPCC được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như sản xuất ô tô, sản xuất đồ gia dụng và gia công sản phẩm kim loại. Model cụ thể của cuộn cán nguội được sử dụng cần được chọn theo môi trường sử dụng và yêu cầu hiệu suất của sản phẩm.
Tóm tắt
Phạm vi model của cuộn cán nguội dòng SPCC bao gồm model cơ bản SPCC, các model mở rộng SPCD và SPCE, và các model mục đích đặc biệt có thể có. Khi lựa chọn, cần phải cân nhắc nhu cầu sử dụng và yêu cầu hiệu suất cụ thể và xem xét sự khác biệt giữa các nhà sản xuất và tiêu chuẩn khác nhau.
Các cuộn cán nguội dòng DC là một loại tấm thép cán nguội, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như ô tô, đồ gia dụng và sản phẩm kim loại. Phạm vi model của nó chủ yếu được chia theo các tính chất cơ học và công dụng của vật liệu. Sau đây là tóm tắt về phạm vi model cuộn cán nguội dòng DC:
|
Số model |
Mô tả sử dụng |
|
DC01 |
Giới hạn chảy thấp, tính uốn nguội tốt |
|
DC02 |
Giới hạn chảy trung bình, tính uốn và hàn tốt |
|
DC03 |
Giới hạn chảy cao hơn, khả năng gia công tốt |
|
DC04 |
Tính chất kéo sâu tuyệt vời |
|
DC05, DC06 |
Cấp hiệu suất cao hơn |
Ghi chú
Sự khác biệt về model: Các nhà sản xuất khác nhau có thể tinh chỉnh hoặc phát triển các model mới của cuộn cán nguội dòng DC theo tiêu chuẩn sản xuất và nhu cầu thị trường của riêng họ. Do đó, một số model dòng DC không chuẩn có thể gặp phải trong các ứng dụng thực tế.
Sự khác biệt về hiệu suất: Ngay cả cùng một model cuộn cán nguội dòng DC cũng có thể có hiệu suất khác nhau do sự khác biệt về quy trình sản xuất, thành phần hóa học và xử lý bề mặt. Do đó, cần phải cân nhắc nhu cầu sử dụng và yêu cầu hiệu suất cụ thể khi lựa chọn.
Lĩnh vực ứng dụng: Các cuộn cán nguội dòng DC được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như sản xuất ô tô, sản xuất đồ gia dụng và gia công sản phẩm kim loại. Model cụ thể của cuộn cán nguội được sử dụng cần được chọn theo môi trường sử dụng và yêu cầu hiệu suất của sản phẩm.
Tóm tắt
Phạm vi model của cuộn cán nguội dòng DC bao gồm các model cơ bản DC01, DC02, DC03, DC04, v.v., cũng như các model mở rộng và model mục đích đặc biệt có thể có. Khi lựa chọn, cần phải cân nhắc nhu cầu sử dụng và yêu cầu hiệu suất cụ thể và xem xét sự khác biệt giữa các nhà sản xuất và tiêu chuẩn khác nhau.
Phạm vi model của cuộn cán nguội dòng ST chủ yếu bao gồm ST12, ST13, ST14, ST15, ST16, v.v. Các model này là các cấp độ thường được sử dụng để cán nguội thép, mỗi loại có các tính chất cơ học và công dụng khác nhau.
|
Số model |
Mô tả sử dụng |
|
ST12 |
Các cấp thép cán nguội cơ bản để uốn và tạo hình cơ bản |
|
ST13/ST14 |
Cấp dập, thích hợp để ép khuôn |
|
ST15 |
Độ bền cao, khả năng chống va đập sâu |
|
ST16 |
Tính chất cấp cao (tính chất cụ thể có thể khác nhau tùy theo nhà máy thép) |
Tóm lại, phạm vi model của cuộn cán nguội dòng ST chủ yếu bao gồm ST12, ST13, ST14, ST15, ST16, v.v., nhưng các model cụ thể có thể khác nhau tùy theo nhà máy thép và sản phẩm. Khi lựa chọn vật liệu, nên tham khảo hướng dẫn sử dụng sản phẩm do nhà máy thép cung cấp hoặc tham khảo ý kiến của các chuyên gia để có thông tin chính xác.
Cần lưu ý rằng các model này chỉ là một phần của cuộn cán nguội. Có nhiều model và thông số kỹ thuật khác của sản phẩm cuộn cán nguội trên thị trường. Ngoài ra, các nhà sản xuất khác nhau có thể phát triển các model và thông số kỹ thuật độc đáo dựa trên năng lực sản xuất và nhu cầu thị trường của riêng họ.
Kết luận
Tóm lại, phạm vi model hoặc số cuộn của cuộn cán nguội là một khái niệm tương đối linh hoạt và rộng. Khi lựa chọn cuộn cán nguội, nên xác định model và thông số kỹ thuật phù hợp theo nhu cầu ứng dụng và yêu cầu hiệu suất cụ thể. Đồng thời, cũng cần chú ý đến sự khác biệt giữa các nhà sản xuất và tiêu chuẩn khác nhau để đảm bảo rằng các sản phẩm được chọn đáp ứng nhu cầu thực tế.
Là một nhà sản xuất và cung cấp sản phẩm thép với hơn 10 năm kinh nghiệm chuyên môn trong lĩnh vực này, Heyixin Metal cam kết sản xuất và cung cấp một loạt các cuộn cán nguội toàn diện. Công ty đã thông qua chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng IS09001 và chứng nhận CE. Tất cả các sản phẩm có thể được thực hiện theo ASTM, JIS, DIN, BS, và các tiêu chuẩn quốc tế phổ biến khác. Tại Heyixin Metal, chúng tôi luôn coi trọng việc tối ưu hóa sản phẩm và dịch vụ, và đặt nhu cầu của khách hàng lên hàng đầu. Ngày nay, ngày càng có nhiều khách hàng trên khắp thế giới tìm đến Heyixin Metal để được giúp đỡ nhằm đáp ứng nhu cầu thép trong tương lai của họ.
nhu cầu thép, từ đó thúc đẩy hoạt động kinh doanh của họ!
Phạm vi số model hoặc cuộn của cuộn cán nguội không phải là một khái niệm cố định và thống nhất, vì nó bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm vật liệu, độ dày, chiều rộng, phương pháp xử lý bề mặt, nhà sản xuất và các yêu cầu ứng dụng cụ thể. Tuy nhiên, tôi có thể tóm tắt một số model hoặc phạm vi thông số kỹ thuật phổ biến dựa trên các đặc điểm sản phẩm cuộn cán nguội thông thường và các ứng dụng thị trường.
Phạm vi thông số kỹ thuật cuộn cán nguội phổ biến
Độ dày: Độ dày của cuộn cán nguội thường nằm trong khoảng từ 0,2mm đến 4mm, nhưng độ dày cụ thể có thể được tùy chỉnh theo nhu cầu của khách hàng. Các thông số kỹ thuật độ dày phổ biến bao gồm 0,35mm, 0,4mm, 0,5mm, 0,7mm, 1,0mm, 1,2mm, 1,5mm, 2,0mm, 2,5mm, 3,0mm, v.v.
Chiều rộng: Phạm vi chiều rộng của cuộn cán nguội tương đối rộng, thường từ 600mm đến 2000mm. Các thông số kỹ thuật chiều rộng phổ biến bao gồm 1000mm, 1250mm, 1500mm, v.v. Các thông số kỹ thuật này phổ biến hơn trên thị trường và có thể đáp ứng hầu hết các yêu cầu ứng dụng.
Chiều dài: Chiều dài của cuộn cán nguội thường được cắt hoặc tùy chỉnh theo nhu cầu của khách hàng. Khi được giao dưới dạng cuộn, chiều dài có thể rất dài, nhưng trong các ứng dụng thực tế, nó sẽ được cắt và xử lý theo yêu cầu. Các thông số kỹ thuật chiều dài tấm thép phổ biến bao gồm 1200mm, 1500mm, 2000mm, 2500mm, 3000mm, v.v., nhưng không phải tất cả các thông số kỹ thuật sẽ xuất hiện cùng một lúc, tùy thuộc vào năng lực sản xuất của nhà sản xuất và nhu cầu thị trường.
Các model cuộn cán nguội phổ biến
Ngoài phạm vi thông số kỹ thuật trên, cuộn cán nguội còn có nhiều model hoặc cấp độ khác nhau, thường liên quan đến vật liệu, hiệu suất và các lĩnh vực ứng dụng. Sau đây là một số model cuộn cán nguội phổ biến:
Các cuộn cán nguội dòng Q chủ yếu đề cập đến các cuộn cán nguội thép kết cấu carbon thông thường và phạm vi model của chúng chủ yếu liên quan đến giới hạn chảy của thép. Trong dòng Q, các số khác nhau đại diện cho các cấp độ giới hạn chảy khác nhau. Sau đây là một số phạm vi model cuộn cán nguội dòng Q phổ biến và mô tả ngắn gọn của chúng:
|
Số model |
Mô tả sử dụng |
|
Q195 |
Cuộn cán nguội có giới hạn chảy 195 MPa |
|
Q215 |
Cuộn cán nguội có giới hạn chảy 215 MPa |
|
Q235 |
Cuộn cán nguội có giới hạn chảy 235 MPa |
|
Q255, Q275 |
Xếp hạng giới hạn chảy cao hơn (giả định tồn tại, ít được sử dụng trong thực tế) |
Ghi chú
Sự khác biệt về model: Các nhà sản xuất khác nhau có thể tinh chỉnh hoặc phát triển các model mới của cuộn cán nguội dòng Q theo tiêu chuẩn sản xuất và nhu cầu thị trường của riêng họ. Do đó, một số model dòng Q không chuẩn có thể gặp phải trong các ứng dụng thực tế.
Lĩnh vực ứng dụng: Cuộn cán nguội dòng Q được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như sản xuất ô tô, sản phẩm điện, đầu máy và toa xe, hàng không, dụng cụ chính xác, đóng hộp thực phẩm, v.v. Loại cuộn cán nguội cụ thể được sử dụng cần được chọn theo môi trường sử dụng và yêu cầu hiệu suất của sản phẩm.
Tóm tắt
Phạm vi model của cuộn cán nguội dòng Q chủ yếu bao gồm Q195, Q215, Q235, v.v. Các model này đại diện cho các cấp độ giới hạn chảy khác nhau. Khi lựa chọn, cần phải cân nhắc chúng theo nhu cầu sử dụng và yêu cầu hiệu suất cụ thể. Đồng thời, cũng cần chú ý đến sự khác biệt giữa các nhà sản xuất và tiêu chuẩn khác nhau để đảm bảo rằng các sản phẩm được chọn đáp ứng nhu cầu thực tế.
Các cuộn cán nguội dòng SPCC là tên thép của "tấm và dải thép carbon cán nguội thông thường" theo tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS). Nhiều quốc gia hoặc công ty trực tiếp sử dụng chúng để chỉ ra các loại thép tương tự do chính họ sản xuất (chẳng hạn như tiêu chuẩn Baosteel Q/BQB402 có SPCC). Các cuộn cán nguội dòng SPCC thường có chất lượng bề mặt, hiệu suất gia công và cấp sử dụng khác nhau. Sau đây là tóm tắt về phạm vi model của các cuộn cán nguội dòng SPCC:
|
Số model |
Mô tả sử dụng |
|
SPCC |
Tấm và dải thép carbon cán nguội để sử dụng chung |
|
SPCD |
Tấm và dải thép carbon cán nguội cho các ứng dụng dập |
|
SPCE |
Tấm và dải thép carbon cán nguội cho các ứng dụng kéo sâu |
|
... |
Các model mục đích đặc biệt khác (ví dụ: SPCCK, SPCCCE, v.v.) |
Ghi chú
Sự khác biệt về model: Các nhà sản xuất khác nhau có thể tinh chỉnh hoặc phát triển các model mới của cuộn cán nguội dòng SPCC theo tiêu chuẩn sản xuất và nhu cầu thị trường của riêng họ. Do đó, một số model dòng SPCC không chuẩn có thể gặp phải trong các ứng dụng thực tế.
Sự khác biệt về hiệu suất: Ngay cả cùng một model cuộn cán nguội dòng SPCC cũng có thể có hiệu suất khác nhau do sự khác biệt về quy trình sản xuất, thành phần hóa học và xử lý bề mặt. Do đó, cần phải cân nhắc nhu cầu sử dụng và yêu cầu hiệu suất cụ thể khi lựa chọn.
Lĩnh vực ứng dụng: Các cuộn cán nguội dòng SPCC được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như sản xuất ô tô, sản xuất đồ gia dụng và gia công sản phẩm kim loại. Model cụ thể của cuộn cán nguội được sử dụng cần được chọn theo môi trường sử dụng và yêu cầu hiệu suất của sản phẩm.
Tóm tắt
Phạm vi model của cuộn cán nguội dòng SPCC bao gồm model cơ bản SPCC, các model mở rộng SPCD và SPCE, và các model mục đích đặc biệt có thể có. Khi lựa chọn, cần phải cân nhắc nhu cầu sử dụng và yêu cầu hiệu suất cụ thể và xem xét sự khác biệt giữa các nhà sản xuất và tiêu chuẩn khác nhau.
Các cuộn cán nguội dòng DC là một loại tấm thép cán nguội, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như ô tô, đồ gia dụng và sản phẩm kim loại. Phạm vi model của nó chủ yếu được chia theo các tính chất cơ học và công dụng của vật liệu. Sau đây là tóm tắt về phạm vi model cuộn cán nguội dòng DC:
|
Số model |
Mô tả sử dụng |
|
DC01 |
Giới hạn chảy thấp, tính uốn nguội tốt |
|
DC02 |
Giới hạn chảy trung bình, tính uốn và hàn tốt |
|
DC03 |
Giới hạn chảy cao hơn, khả năng gia công tốt |
|
DC04 |
Tính chất kéo sâu tuyệt vời |
|
DC05, DC06 |
Cấp hiệu suất cao hơn |
Ghi chú
Sự khác biệt về model: Các nhà sản xuất khác nhau có thể tinh chỉnh hoặc phát triển các model mới của cuộn cán nguội dòng DC theo tiêu chuẩn sản xuất và nhu cầu thị trường của riêng họ. Do đó, một số model dòng DC không chuẩn có thể gặp phải trong các ứng dụng thực tế.
Sự khác biệt về hiệu suất: Ngay cả cùng một model cuộn cán nguội dòng DC cũng có thể có hiệu suất khác nhau do sự khác biệt về quy trình sản xuất, thành phần hóa học và xử lý bề mặt. Do đó, cần phải cân nhắc nhu cầu sử dụng và yêu cầu hiệu suất cụ thể khi lựa chọn.
Lĩnh vực ứng dụng: Các cuộn cán nguội dòng DC được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như sản xuất ô tô, sản xuất đồ gia dụng và gia công sản phẩm kim loại. Model cụ thể của cuộn cán nguội được sử dụng cần được chọn theo môi trường sử dụng và yêu cầu hiệu suất của sản phẩm.
Tóm tắt
Phạm vi model của cuộn cán nguội dòng DC bao gồm các model cơ bản DC01, DC02, DC03, DC04, v.v., cũng như các model mở rộng và model mục đích đặc biệt có thể có. Khi lựa chọn, cần phải cân nhắc nhu cầu sử dụng và yêu cầu hiệu suất cụ thể và xem xét sự khác biệt giữa các nhà sản xuất và tiêu chuẩn khác nhau.
Phạm vi model của cuộn cán nguội dòng ST chủ yếu bao gồm ST12, ST13, ST14, ST15, ST16, v.v. Các model này là các cấp độ thường được sử dụng để cán nguội thép, mỗi loại có các tính chất cơ học và công dụng khác nhau.
|
Số model |
Mô tả sử dụng |
|
ST12 |
Các cấp thép cán nguội cơ bản để uốn và tạo hình cơ bản |
|
ST13/ST14 |
Cấp dập, thích hợp để ép khuôn |
|
ST15 |
Độ bền cao, khả năng chống va đập sâu |
|
ST16 |
Tính chất cấp cao (tính chất cụ thể có thể khác nhau tùy theo nhà máy thép) |
Tóm lại, phạm vi model của cuộn cán nguội dòng ST chủ yếu bao gồm ST12, ST13, ST14, ST15, ST16, v.v., nhưng các model cụ thể có thể khác nhau tùy theo nhà máy thép và sản phẩm. Khi lựa chọn vật liệu, nên tham khảo hướng dẫn sử dụng sản phẩm do nhà máy thép cung cấp hoặc tham khảo ý kiến của các chuyên gia để có thông tin chính xác.
Cần lưu ý rằng các model này chỉ là một phần của cuộn cán nguội. Có nhiều model và thông số kỹ thuật khác của sản phẩm cuộn cán nguội trên thị trường. Ngoài ra, các nhà sản xuất khác nhau có thể phát triển các model và thông số kỹ thuật độc đáo dựa trên năng lực sản xuất và nhu cầu thị trường của riêng họ.
Kết luận
Tóm lại, phạm vi model hoặc số cuộn của cuộn cán nguội là một khái niệm tương đối linh hoạt và rộng. Khi lựa chọn cuộn cán nguội, nên xác định model và thông số kỹ thuật phù hợp theo nhu cầu ứng dụng và yêu cầu hiệu suất cụ thể. Đồng thời, cũng cần chú ý đến sự khác biệt giữa các nhà sản xuất và tiêu chuẩn khác nhau để đảm bảo rằng các sản phẩm được chọn đáp ứng nhu cầu thực tế.
Là một nhà sản xuất và cung cấp sản phẩm thép với hơn 10 năm kinh nghiệm chuyên môn trong lĩnh vực này, Heyixin Metal cam kết sản xuất và cung cấp một loạt các cuộn cán nguội toàn diện. Công ty đã thông qua chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng IS09001 và chứng nhận CE. Tất cả các sản phẩm có thể được thực hiện theo ASTM, JIS, DIN, BS, và các tiêu chuẩn quốc tế phổ biến khác. Tại Heyixin Metal, chúng tôi luôn coi trọng việc tối ưu hóa sản phẩm và dịch vụ, và đặt nhu cầu của khách hàng lên hàng đầu. Ngày nay, ngày càng có nhiều khách hàng trên khắp thế giới tìm đến Heyixin Metal để được giúp đỡ nhằm đáp ứng nhu cầu thép trong tương lai của họ.
nhu cầu thép, từ đó thúc đẩy hoạt động kinh doanh của họ!