|
|
| MOQ: | 1Tấn |
| giá bán: | $1200-$1800 |
| Bao bì tiêu chuẩn: | Gói tiêu chuẩn |
| Thời gian giao hàng: | 7-15 ngày |
| Phương thức thanh toán: | T/T, L/C |
| Khả năng cung cấp: | 30000TON/tháng |
Ống titan Gr1 là một loại ống được làm từ kim loại titan, có một loạt các đặc tính độc đáo và nhiều lĩnh vực ứng dụng. Sau đây là phần giới thiệu chi tiết về ống titan Gr1:
Khả năng chống ăn mòn:Ống titan Gr1 có khả năng chống ăn mòn cao đối với clorua, sunfua và amoniac, đặc biệt là trong nước biển, nơi khả năng chống ăn mòn của chúng cao hơn so với hợp kim nhôm, thép không gỉ và hợp kim niken. Điều này làm cho ống titan Gr1 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kỹ thuật biển và kỹ thuật hóa học.
Độ bền cao:Ống titan Gr1 có độ bền cao và có thể chịu được áp lực và tải trọng lớn. Đồng thời, mật độ của nó tương đối nhỏ, làm cho nó nhẹ hơn về trọng lượng tổng thể và dễ dàng lắp đặt và vận chuyển.
Khả năng hàn tốt:Ống titan Gr1 có khả năng hàn tuyệt vời và có thể được kết nối thông qua nhiều phương pháp hàn khác nhau, chẳng hạn như hàn hồ quang argon, hàn TIG, v.v. Độ bền của mối hàn có thể đạt hơn 90% độ bền của kim loại cơ bản, đảm bảo độ tin cậy và an toàn của đường ống.
Độ dẻo dai ở nhiệt độ thấp:Ống titan Gr1 có thể duy trì độ dẻo dai và độ bền va đập tốt ở nhiệt độ thấp, làm cho chúng phù hợp với các hệ thống đường ống hoạt động trong môi trường nhiệt độ thấp.
![]()
Thông số sản phẩm
| Tên sản phẩm | Ống Titan | |
| Đường kính ngoài | Ống tròn | 4mm-200mm |
| Ống vuông | 10*10mm-100*100mm | |
| Ống chữ nhật | 10*20mm-50*100mm | |
| Độ dày thành | 0.6mm-6.0mm | |
| Chiều dài | 1-6 mét, Chiều dài có thể được tùy chỉnh | |
| Tiêu chuẩn | ASTM, AISI, JIS, GB, DIN, EN, v.v. | |
| Bề mặt | Đen, Đánh bóng sáng, Tiện thô, Xử lý bề mặt mờ, No.4, BA, v.v. | |
| Chứng chỉ | ISO, SGS, BV | |
| Công nghệ sản xuất | Cán nóng, Cán nguội | |
Thành phần hóa học & Tính chất cơ học
| STM/ASME | GB | JIS | Hàm lượng nguyên tố (wt%) | Tính chất cơ học | |||||||
| N,max | C,max | H,max | Fe,max | O,max | Khác | Độ bền kéo | Độ dẻo | ||||
| Mpa,min | %,min | ||||||||||
| Titan nguyên chất | Gr.1 | TA1 | Class1 | 0.03 | 0.08 | 0.015 | 0.2 | 0.18 | - | 240 | 24 |
| Gr.2 | TA2 | Class2 | 0.03 | 0.08 | 0.015 | 0.3 | 0.25 | 345 | 20 | ||
| Gr.3 | TA3 | Class3 | 0.05 | 0.08 | 0.015 | 0.3 | 0.35 | 450 | 18 | ||
| Gr.4 | TA4 | Class4 | 0.05 | 0.08 | 0.015 | 0.5 | 0.4 | 550 | 15 | ||
| Hợp kim titan | Gr.5 | TC4 | Class60 | 0.05 | 0.08 | 0.015 | 0.4 | 0.2 | AI:5.5-6.75 | 895 | 10 |
| Ti-6A1-4V | V:3.5-4.5 | ||||||||||
| Gr.7 | TA9 | Class12 | 0.03 | 0.08 | 0.015 | 0.3 | 0.25 | Pd:0.12-0.25 | 345 | 20 | |
| Gr.9 | TC2 | Class61 | 0.03 | 0.08 | 0.015 | 0.25 | 0.15 | AI:2.5-3.5 | 620 | 15 | |
| V:2.0-3.0 | |||||||||||
| Gr.11 | TA9-1 | Class11 | 0.03 | 0.08 | 0.015 | 0.2 | 0.18 | Pd:0.12-0.25 | 240 | 24 | |
| Gr.23 | TC4 ELI | Class60E | 0.03 | 0.08 | 0.0125 | 0.25 | 0.13 | AI:5.5-6.5 | 828 | 10 | |
| V:3.5-4.5 | |||||||||||
Lĩnh vực ứng dụng
Trong lĩnh vực kỹ thuật hóa học, ống titan Gr1 có nhiều ứng dụng, chẳng hạn như sản xuất lò phản ứng chống ăn mòn, bộ trao đổi nhiệt, đường ống, v.v. Nó có thể chịu được sự ăn mòn của nhiều môi trường ăn mòn khác nhau, đảm bảo sự tiến triển suôn sẻ của quá trình sản xuất hóa học.
Kỹ thuật biển: Do khả năng chống ăn mòn cực cao của ống titan Gr1 trong nước biển, chúng được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực kỹ thuật biển, chẳng hạn như sản xuất thiết bị khử muối nước biển, đường ống trên nền tảng biển, v.v.
Hàng không vũ trụ: Ống titan Gr1 cũng được sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ, chẳng hạn như sản xuất các bộ phận động cơ và các bộ phận kết cấu cho máy bay và tên lửa. Các đặc tính độ bền cao và trọng lượng nhẹ của nó cho phép máy bay và tên lửa hoạt động hiệu quả hơn.
Các lĩnh vực khác: Ngoài ra, ống titan Gr1 còn được sử dụng trong y tế, điện, mạ điện, phủ chân không, thiết bị thể thao, sản xuất ô tô và các lĩnh vực khác.
|
|
| MOQ: | 1Tấn |
| giá bán: | $1200-$1800 |
| Bao bì tiêu chuẩn: | Gói tiêu chuẩn |
| Thời gian giao hàng: | 7-15 ngày |
| Phương thức thanh toán: | T/T, L/C |
| Khả năng cung cấp: | 30000TON/tháng |
Ống titan Gr1 là một loại ống được làm từ kim loại titan, có một loạt các đặc tính độc đáo và nhiều lĩnh vực ứng dụng. Sau đây là phần giới thiệu chi tiết về ống titan Gr1:
Khả năng chống ăn mòn:Ống titan Gr1 có khả năng chống ăn mòn cao đối với clorua, sunfua và amoniac, đặc biệt là trong nước biển, nơi khả năng chống ăn mòn của chúng cao hơn so với hợp kim nhôm, thép không gỉ và hợp kim niken. Điều này làm cho ống titan Gr1 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kỹ thuật biển và kỹ thuật hóa học.
Độ bền cao:Ống titan Gr1 có độ bền cao và có thể chịu được áp lực và tải trọng lớn. Đồng thời, mật độ của nó tương đối nhỏ, làm cho nó nhẹ hơn về trọng lượng tổng thể và dễ dàng lắp đặt và vận chuyển.
Khả năng hàn tốt:Ống titan Gr1 có khả năng hàn tuyệt vời và có thể được kết nối thông qua nhiều phương pháp hàn khác nhau, chẳng hạn như hàn hồ quang argon, hàn TIG, v.v. Độ bền của mối hàn có thể đạt hơn 90% độ bền của kim loại cơ bản, đảm bảo độ tin cậy và an toàn của đường ống.
Độ dẻo dai ở nhiệt độ thấp:Ống titan Gr1 có thể duy trì độ dẻo dai và độ bền va đập tốt ở nhiệt độ thấp, làm cho chúng phù hợp với các hệ thống đường ống hoạt động trong môi trường nhiệt độ thấp.
![]()
Thông số sản phẩm
| Tên sản phẩm | Ống Titan | |
| Đường kính ngoài | Ống tròn | 4mm-200mm |
| Ống vuông | 10*10mm-100*100mm | |
| Ống chữ nhật | 10*20mm-50*100mm | |
| Độ dày thành | 0.6mm-6.0mm | |
| Chiều dài | 1-6 mét, Chiều dài có thể được tùy chỉnh | |
| Tiêu chuẩn | ASTM, AISI, JIS, GB, DIN, EN, v.v. | |
| Bề mặt | Đen, Đánh bóng sáng, Tiện thô, Xử lý bề mặt mờ, No.4, BA, v.v. | |
| Chứng chỉ | ISO, SGS, BV | |
| Công nghệ sản xuất | Cán nóng, Cán nguội | |
Thành phần hóa học & Tính chất cơ học
| STM/ASME | GB | JIS | Hàm lượng nguyên tố (wt%) | Tính chất cơ học | |||||||
| N,max | C,max | H,max | Fe,max | O,max | Khác | Độ bền kéo | Độ dẻo | ||||
| Mpa,min | %,min | ||||||||||
| Titan nguyên chất | Gr.1 | TA1 | Class1 | 0.03 | 0.08 | 0.015 | 0.2 | 0.18 | - | 240 | 24 |
| Gr.2 | TA2 | Class2 | 0.03 | 0.08 | 0.015 | 0.3 | 0.25 | 345 | 20 | ||
| Gr.3 | TA3 | Class3 | 0.05 | 0.08 | 0.015 | 0.3 | 0.35 | 450 | 18 | ||
| Gr.4 | TA4 | Class4 | 0.05 | 0.08 | 0.015 | 0.5 | 0.4 | 550 | 15 | ||
| Hợp kim titan | Gr.5 | TC4 | Class60 | 0.05 | 0.08 | 0.015 | 0.4 | 0.2 | AI:5.5-6.75 | 895 | 10 |
| Ti-6A1-4V | V:3.5-4.5 | ||||||||||
| Gr.7 | TA9 | Class12 | 0.03 | 0.08 | 0.015 | 0.3 | 0.25 | Pd:0.12-0.25 | 345 | 20 | |
| Gr.9 | TC2 | Class61 | 0.03 | 0.08 | 0.015 | 0.25 | 0.15 | AI:2.5-3.5 | 620 | 15 | |
| V:2.0-3.0 | |||||||||||
| Gr.11 | TA9-1 | Class11 | 0.03 | 0.08 | 0.015 | 0.2 | 0.18 | Pd:0.12-0.25 | 240 | 24 | |
| Gr.23 | TC4 ELI | Class60E | 0.03 | 0.08 | 0.0125 | 0.25 | 0.13 | AI:5.5-6.5 | 828 | 10 | |
| V:3.5-4.5 | |||||||||||
Lĩnh vực ứng dụng
Trong lĩnh vực kỹ thuật hóa học, ống titan Gr1 có nhiều ứng dụng, chẳng hạn như sản xuất lò phản ứng chống ăn mòn, bộ trao đổi nhiệt, đường ống, v.v. Nó có thể chịu được sự ăn mòn của nhiều môi trường ăn mòn khác nhau, đảm bảo sự tiến triển suôn sẻ của quá trình sản xuất hóa học.
Kỹ thuật biển: Do khả năng chống ăn mòn cực cao của ống titan Gr1 trong nước biển, chúng được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực kỹ thuật biển, chẳng hạn như sản xuất thiết bị khử muối nước biển, đường ống trên nền tảng biển, v.v.
Hàng không vũ trụ: Ống titan Gr1 cũng được sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ, chẳng hạn như sản xuất các bộ phận động cơ và các bộ phận kết cấu cho máy bay và tên lửa. Các đặc tính độ bền cao và trọng lượng nhẹ của nó cho phép máy bay và tên lửa hoạt động hiệu quả hơn.
Các lĩnh vực khác: Ngoài ra, ống titan Gr1 còn được sử dụng trong y tế, điện, mạ điện, phủ chân không, thiết bị thể thao, sản xuất ô tô và các lĩnh vực khác.