logo
các sản phẩm
Chi tiết sản phẩm
Trang chủ > các sản phẩm >
Ống Titan TA4 1.5 Bền Bỉ, Chắc Chắn và Chống Ăn Mòn

Ống Titan TA4 1.5 Bền Bỉ, Chắc Chắn và Chống Ăn Mòn

MOQ: 1Tấn
giá bán: $1200-$1800
Bao bì tiêu chuẩn: Gói tiêu chuẩn
Thời gian giao hàng: 7-15 ngày
Phương thức thanh toán: T/T, L/C
Khả năng cung cấp: 30000TON/tháng
Thông tin chi tiết
Nguồn gốc
Trung Quốc
Hàng hiệu
HYX
Chứng nhận
CE ISO CNAS CQC
Số mô hình
TA4
Ứng dụng:
Công nghiệp, xây dựng, trang trí
Đường kính trong:
tùy chỉnh
Chiều dài:
tùy chỉnh
Vật liệu:
Thép
Đường kính ngoài:
tùy chỉnh
Bưu kiện:
Gói xuất tiêu chuẩn
Hình dạng:
Ống
Kích cỡ:
tùy chỉnh
Tiêu chuẩn:
ASTM, AISI, DIN, EN, GB, JIS
Xử lý bề mặt:
đánh bóng
Sức chịu đựng:
tùy chỉnh
Độ dày của tường:
tùy chỉnh
Kỹ thuật:
Lạnh cuộn, nóng cuộn
Số lượng đặt hàng tối thiểu:
1Tấn
Giá bán:
$1200-$1800
chi tiết đóng gói:
Gói tiêu chuẩn
Thời gian giao hàng:
7-15 ngày
Điều khoản thanh toán:
T/T, L/C
Khả năng cung cấp:
30000TON/tháng
Làm nổi bật:

Ống Titan 1.5

,

Ống Titan Chắc Chắn

,

Bụi Titanium bền

Mô tả sản phẩm

Ống titan TA4 là một loại ống hợp kim titan với hiệu suất tuyệt vời. Sau đây là phần giới thiệu chi tiết về nó:

 

1, Đặc điểm cơ bản

 

Thành phần hóa học:Hợp kim titan TA4 chủ yếu bao gồm nguyên tố titan, chứa các tạp chất vi lượng như nitơ, carbon, sắt và silicon. Hàm lượng của các nguyên tố tạp chất này nằm trong một phạm vi nhất định, đảm bảo rằng hợp kim titan TA4 có các tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn tốt.

 

Tỷ trọng:Hợp kim titan TA4 có tỷ trọng tương đối thấp, điều này khiến nó có triển vọng ứng dụng rộng rãi trong hàng không vũ trụ, y tế và các lĩnh vực khác, vì các lĩnh vực này có yêu cầu nghiêm ngặt về trọng lượng vật liệu.

 

Khả năng chống ăn mòn:Hợp kim titan TA4 có thể tạo thành một lớp màng oxit dày đặc và ổn định với oxy ở nhiệt độ phòng, do đó duy trì khả năng chống ăn mòn tốt. Đặc tính này cho phép ống titan TA4 hoạt động tốt trong nhiều môi trường ăn mòn khác nhau.

 

Độ bền nhiệt:Hợp kim titan TA4 có độ bền nhiệt cao, tốt hơn đáng kể so với hợp kim nhôm. Đồng thời, các tính chất cơ học của nó không thay đổi đáng kể ở nhiệt độ thấp và siêu thấp, cho phép nó duy trì hiệu suất ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.

 

2, Thông số kỹ thuật và Hình dạng

 

Hình thức cung cấp:Ống titan TA4 được cung cấp ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm ống liền mạch, ống hàn, v.v. Các dạng khác nhau này đáp ứng nhu cầu của các tình huống ứng dụng khác nhau.

 

Phạm vi kích thước:Ống titan TA4 có nhiều kích thước và có thể được tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của người dùng. Điều này bao gồm tùy chỉnh về đường kính ngoài, độ dày thành và chiều dài để đảm bảo tuân thủ các yêu cầu cụ thể của người dùng.

 

Ống Titan TA4 1.5 Bền Bỉ, Chắc Chắn và Chống Ăn Mòn 0

 

Thông số sản phẩm

 

Tên sản phẩm Ống Titan
Đường kính ngoài Ống tròn 4mm-200mm
Ống vuông 10*10mm-100*100mm
Ống chữ nhật 10*20mm-50*100mm
Độ dày thành 0.6mm-6.0mm
Chiều dài 1-6 mét, Chiều dài có thể được tùy chỉnh
Tiêu chuẩn ASTM, AISI, JIS, GB, DIN, EN, v.v.
Bề mặt Đen, Đánh bóng sáng, Tiện thô, Xử lý bề mặt mờ, No.4, BA, v.v.
Chứng chỉ ISO, SGS, BV
Công nghệ sản xuất Cán nóng, Cán nguội

 

Thành phần hóa học & Tính chất cơ học

 

STM/ASME GB JIS Hàm lượng nguyên tố (wt%) Tính chất cơ học
N,max C,max H,max Fe,max O,max Khác Độ bền kéo Độ dẻo
Mpa,min %,min
Titan nguyên chất Gr.1 TA1 Class1 0.03 0.08 0.015 0.2 0.18 - 240 24
Gr.2 TA2 Class2 0.03 0.08 0.015 0.3 0.25 345 20
Gr.3 TA3 Class3 0.05 0.08 0.015 0.3 0.35 450 18
Gr.4 TA4 Class4 0.05 0.08 0.015 0.5 0.4 550 15
Hợp kim titan Gr.5 TC4 Class60 0.05 0.08 0.015 0.4 0.2 AI:5.5-6.75 895 10
Ti-6A1-4V V:3.5-4.5
Gr.7 TA9 Class12 0.03 0.08 0.015 0.3 0.25 Pd:0.12-0.25 345 20
Gr.9 TC2 Class61 0.03 0.08 0.015 0.25 0.15 AI:2.5-3.5 620 15
V:2.0-3.0
Gr.11 TA9-1 Class11 0.03 0.08 0.015 0.2 0.18 Pd:0.12-0.25 240 24
Gr.23 TC4 ELI Class60E 0.03 0.08 0.0125 0.25 0.13 AI:5.5-6.5 828 10
V:3.5-4.5

 

Lĩnh vực ứng dụng

 

Công nghiệp hóa dầu:Ống titan TA4 có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa dầu. Do khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ bền cao, nó thường được sử dụng trong sản xuất các thiết bị hóa chất và hệ thống đường ống khác nhau.

 

Đóng tàu:Trong ngành đóng tàu, ống titan TA4 cũng thường được sử dụng để sản xuất các cấu trúc và thiết bị tàu. Khả năng chống ăn mòn nước biển của nó làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng trong ngành đóng tàu.

 

Ô tô:Trong ngành công nghiệp sản xuất ô tô, ống titan TA4 có thể được sử dụng để sản xuất các bộ phận như ống xả và hệ thống làm mát. Đặc tính nhẹ và chống ăn mòn của nó giúp cải thiện hiệu suất và tuổi thọ của ô tô.

 

Y học:Trong ngành dược phẩm, ống titan TA4 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thiết bị y tế và cấy ghép do khả năng tương thích sinh học và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của chúng.

các sản phẩm
Chi tiết sản phẩm
Ống Titan TA4 1.5 Bền Bỉ, Chắc Chắn và Chống Ăn Mòn
MOQ: 1Tấn
giá bán: $1200-$1800
Bao bì tiêu chuẩn: Gói tiêu chuẩn
Thời gian giao hàng: 7-15 ngày
Phương thức thanh toán: T/T, L/C
Khả năng cung cấp: 30000TON/tháng
Thông tin chi tiết
Nguồn gốc
Trung Quốc
Hàng hiệu
HYX
Chứng nhận
CE ISO CNAS CQC
Số mô hình
TA4
Ứng dụng:
Công nghiệp, xây dựng, trang trí
Đường kính trong:
tùy chỉnh
Chiều dài:
tùy chỉnh
Vật liệu:
Thép
Đường kính ngoài:
tùy chỉnh
Bưu kiện:
Gói xuất tiêu chuẩn
Hình dạng:
Ống
Kích cỡ:
tùy chỉnh
Tiêu chuẩn:
ASTM, AISI, DIN, EN, GB, JIS
Xử lý bề mặt:
đánh bóng
Sức chịu đựng:
tùy chỉnh
Độ dày của tường:
tùy chỉnh
Kỹ thuật:
Lạnh cuộn, nóng cuộn
Số lượng đặt hàng tối thiểu:
1Tấn
Giá bán:
$1200-$1800
chi tiết đóng gói:
Gói tiêu chuẩn
Thời gian giao hàng:
7-15 ngày
Điều khoản thanh toán:
T/T, L/C
Khả năng cung cấp:
30000TON/tháng
Làm nổi bật

Ống Titan 1.5

,

Ống Titan Chắc Chắn

,

Bụi Titanium bền

Mô tả sản phẩm

Ống titan TA4 là một loại ống hợp kim titan với hiệu suất tuyệt vời. Sau đây là phần giới thiệu chi tiết về nó:

 

1, Đặc điểm cơ bản

 

Thành phần hóa học:Hợp kim titan TA4 chủ yếu bao gồm nguyên tố titan, chứa các tạp chất vi lượng như nitơ, carbon, sắt và silicon. Hàm lượng của các nguyên tố tạp chất này nằm trong một phạm vi nhất định, đảm bảo rằng hợp kim titan TA4 có các tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn tốt.

 

Tỷ trọng:Hợp kim titan TA4 có tỷ trọng tương đối thấp, điều này khiến nó có triển vọng ứng dụng rộng rãi trong hàng không vũ trụ, y tế và các lĩnh vực khác, vì các lĩnh vực này có yêu cầu nghiêm ngặt về trọng lượng vật liệu.

 

Khả năng chống ăn mòn:Hợp kim titan TA4 có thể tạo thành một lớp màng oxit dày đặc và ổn định với oxy ở nhiệt độ phòng, do đó duy trì khả năng chống ăn mòn tốt. Đặc tính này cho phép ống titan TA4 hoạt động tốt trong nhiều môi trường ăn mòn khác nhau.

 

Độ bền nhiệt:Hợp kim titan TA4 có độ bền nhiệt cao, tốt hơn đáng kể so với hợp kim nhôm. Đồng thời, các tính chất cơ học của nó không thay đổi đáng kể ở nhiệt độ thấp và siêu thấp, cho phép nó duy trì hiệu suất ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.

 

2, Thông số kỹ thuật và Hình dạng

 

Hình thức cung cấp:Ống titan TA4 được cung cấp ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm ống liền mạch, ống hàn, v.v. Các dạng khác nhau này đáp ứng nhu cầu của các tình huống ứng dụng khác nhau.

 

Phạm vi kích thước:Ống titan TA4 có nhiều kích thước và có thể được tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của người dùng. Điều này bao gồm tùy chỉnh về đường kính ngoài, độ dày thành và chiều dài để đảm bảo tuân thủ các yêu cầu cụ thể của người dùng.

 

Ống Titan TA4 1.5 Bền Bỉ, Chắc Chắn và Chống Ăn Mòn 0

 

Thông số sản phẩm

 

Tên sản phẩm Ống Titan
Đường kính ngoài Ống tròn 4mm-200mm
Ống vuông 10*10mm-100*100mm
Ống chữ nhật 10*20mm-50*100mm
Độ dày thành 0.6mm-6.0mm
Chiều dài 1-6 mét, Chiều dài có thể được tùy chỉnh
Tiêu chuẩn ASTM, AISI, JIS, GB, DIN, EN, v.v.
Bề mặt Đen, Đánh bóng sáng, Tiện thô, Xử lý bề mặt mờ, No.4, BA, v.v.
Chứng chỉ ISO, SGS, BV
Công nghệ sản xuất Cán nóng, Cán nguội

 

Thành phần hóa học & Tính chất cơ học

 

STM/ASME GB JIS Hàm lượng nguyên tố (wt%) Tính chất cơ học
N,max C,max H,max Fe,max O,max Khác Độ bền kéo Độ dẻo
Mpa,min %,min
Titan nguyên chất Gr.1 TA1 Class1 0.03 0.08 0.015 0.2 0.18 - 240 24
Gr.2 TA2 Class2 0.03 0.08 0.015 0.3 0.25 345 20
Gr.3 TA3 Class3 0.05 0.08 0.015 0.3 0.35 450 18
Gr.4 TA4 Class4 0.05 0.08 0.015 0.5 0.4 550 15
Hợp kim titan Gr.5 TC4 Class60 0.05 0.08 0.015 0.4 0.2 AI:5.5-6.75 895 10
Ti-6A1-4V V:3.5-4.5
Gr.7 TA9 Class12 0.03 0.08 0.015 0.3 0.25 Pd:0.12-0.25 345 20
Gr.9 TC2 Class61 0.03 0.08 0.015 0.25 0.15 AI:2.5-3.5 620 15
V:2.0-3.0
Gr.11 TA9-1 Class11 0.03 0.08 0.015 0.2 0.18 Pd:0.12-0.25 240 24
Gr.23 TC4 ELI Class60E 0.03 0.08 0.0125 0.25 0.13 AI:5.5-6.5 828 10
V:3.5-4.5

 

Lĩnh vực ứng dụng

 

Công nghiệp hóa dầu:Ống titan TA4 có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa dầu. Do khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ bền cao, nó thường được sử dụng trong sản xuất các thiết bị hóa chất và hệ thống đường ống khác nhau.

 

Đóng tàu:Trong ngành đóng tàu, ống titan TA4 cũng thường được sử dụng để sản xuất các cấu trúc và thiết bị tàu. Khả năng chống ăn mòn nước biển của nó làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng trong ngành đóng tàu.

 

Ô tô:Trong ngành công nghiệp sản xuất ô tô, ống titan TA4 có thể được sử dụng để sản xuất các bộ phận như ống xả và hệ thống làm mát. Đặc tính nhẹ và chống ăn mòn của nó giúp cải thiện hiệu suất và tuổi thọ của ô tô.

 

Y học:Trong ngành dược phẩm, ống titan TA4 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thiết bị y tế và cấy ghép do khả năng tương thích sinh học và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của chúng.